+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
Từ trái nghĩa của progressive tax
Alternative for progressive tax
Progressive tax
(Econ) Thuế luỹ tiến.
+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
Danh từ
A tax, usually income tax, whose percentage rate or currency value remains constant, regardless of the amount to which the tax is applied
An progressive tax antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with progressive tax, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của progressive tax