Trái nghĩa của powwowed

Alternative for powwowed

powwow /'pauwau/
  • danh từ
    • thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
    • buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hội họp
    • (quân sự), (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)
    • nội động từ
      • làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
      • hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ about...) thảo luận, bàn luận
      • ngoại động từ
        • chữa bệnh bằng thuật phù thu

      Động từ

      Opposite of past tense for to discuss, converse, or exchange viewpoints on a particular matter

      Đồng nghĩa của powwowed

      powwowed Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock