Trái nghĩa của positivism

Alternative for positivism

Positivism
  • (Econ) Chủ nghĩa thực chứng.
      + Học thuyết triết học cho rằng các định đề mà không thể xác minh được khi đối chiếu với bằng chứng thực tiễn thì chí ít phải coi là không thể chấp nhận được như là một bộ phận của khoa học hoặc ở mức cao nhất là vô nghĩa.

Danh từ

Antipositivism

Danh từ

Opposite of a feeling of self-assurance arising from an appreciation of one's own abilities or qualities

Đồng nghĩa của positivism

positivism Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock