Trái nghĩa của plaguy

Alternative for plaguy

plaguy /'pleigi/
  • tính từ
    • (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại
    • quá lắm, ghê gớm
    • phó từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi
        • to be plaguy glad to get back again: rất đỗi vui sướng lại được trở về

    Tính từ

    Opposite of causing bother or frustration

    Đồng nghĩa của plaguy

    plaguy Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock