Trái nghĩa của pipings

Alternative for pipings

piping /'pipin/
  • danh từ
    • sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
    • tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót
    • sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)
    • ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn
    • tính từ
      • trong như tiếng sáo, lanh lảnh
      • the piping times os peace
        • thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)
      • piping hot
        • sói réo lên; nóng sôi sùng sục

    Đồng nghĩa của pipings

    pipings Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock