Trái nghĩa của pimped

Alternative for pimped

pimp /pimp/
  • danh từ
    • kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô
    • nội động từ
      • làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô

    Đồng nghĩa của pimped

    pimped Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock