Trái nghĩa của pilotage

Alternative for pilotage

pilotage /'pailətidʤ/
  • danh từ
    • (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu
    • (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay

Đồng nghĩa của pilotage

pilotage Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock