Trái nghĩa của pic

Alternative for pic

pic
  • Một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức Lotus PIC, khuôn thức mà Lotus 1 - 2 - 3 dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh

Đồng nghĩa của pic

pic Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock