Trái nghĩa của personas

Alternative for personas

persona /pə:'sounə/
  • danh từ
    • (ngoại giao) người
      • persona grata: (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
      • persona non grata: (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng

Danh từ

Opposite of plural for a character, role or appearance that is affected by someone

Đồng nghĩa của personas

personas Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock