Trái nghĩa của pencil

Alternative for pencil

pencil /'pensl/
  • danh từ
    • bút chì
    • vật hình bút chì
    • (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
      • pencil of planes: chùm mặt phẳng
      • pencil of straight lines: chùm đường thẳng
    • (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
    • (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ
    • ngoại động từ
      • viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
      • ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
      • (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)

    Động từ

    Opposite of to make a rough drawing of

    Động từ

    (free) Opposite of to put in writing

    Động từ

    Opposite of to produce an image of (someone or something) by making lines and marks on paper

    Động từ

    Opposite of to write one's name as a signature for purposes of identification or authorization

    Động từ

    Opposite of to note or record in writing

    Danh từ

    Opposite of a ray or shaft of light

    Đồng nghĩa của pencil

    pencil Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock