Trái nghĩa của overcharge

Alternative for overcharge

overcharge /'ouvə'tʃɑ:dʤ/
  • danh từ
    • gánh quá nặng (chở thêm)
    • sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện
    • sự bán quá đắt
    • ngoại động từ
      • chất quá nặng
      • nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)
      • bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền
      • thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

    Động từ

    Opposite of charge too much

    Động từ

    Opposite of to cheat, deceive or defraud someone for personal gain

    Động từ

    Opposite of load with too great a burden or cargo

    Đồng nghĩa của overcharge

    overcharge Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock