Trái nghĩa của outthought

Alternative for outthought

outthought /aut'θiɳk/
  • ngoại động từ outthought
    • suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn
    • nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí

Đồng nghĩa của outthought

outthought Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock