Trái nghĩa của outspanning

Alternative for outspanning

outspan /aut'spæn/
  • ngoại động từ
    • tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)
    • nội động từ
      • tháo yên cương, tháo ách
      • danh từ
        • sự tháo yên cương, sự tháo ách
        • chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách

      Đồng nghĩa của outspanning

      outspanning Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock