Trái nghĩa của our

Alternative for our

our /'auə/
  • tính từ sở hữu
    • của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
      • in our opinion: theo ý kiến chúng tôi
    • của trẫm (vua chúa...)
    • Our Father
      • thượng đế
    • Our Saviour
      • Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
    • Our Lady
      • Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)

Determiner

Belonging to them

Pronoun

Belonging to you

Đồng nghĩa của our

our Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock