Trái nghĩa của oner

Alternative for oner

oner /'wʌnə/
  • danh từ
    • (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
      • a oner at something: người cừ về một cái gì
    • cú đấm mạnh
    • (thông tục) cú đánh được tính một điểm
    • (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá

Danh từ

Opposite of a strange or peculiar person or thing

Danh từ

Opposite of an unusual or amusing person

Đồng nghĩa của oner

oner Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock