Trái nghĩa của oligopolies

Alternative for oligopolies

Oligopoly
  • (Econ) (Thị trường) độc quyền nhóm bán
      + Là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp đều ý thức được sự phụ thuộc lẫn nhau trong các kế hoạch bán hàng, sản xuất , đầu tư và quảng cáo.

Đồng nghĩa của oligopolies

oligopolies Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock