Trái nghĩa của oceangoing

Alternative for oceangoing

oceangoing
  • tính từ
    • (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông)

Tính từ

Opposite of maritime or aquatic in nature

Đồng nghĩa của oceangoing

oceangoing Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock