Trái nghĩa của nursling

Alternative for nursling

nursling /'nə:sliɳ/ (nursling) /'nə:sliɳ/
  • danh từ
    • trẻ con còn bú, con thơ
    • người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
    • cây con

Đồng nghĩa của nursling

nursling Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock