Trái nghĩa của nohow

Alternative for nohow

nohow /'nouhau/
  • phó từ
    • không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không
      • I can't do it nohow: tôi không cách nào làm được cái đó
    • (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ
      • to feel nohow: cảm thấy khó

Phó từ

Opposite of in no way or manner

Đồng nghĩa của nohow

nohow Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock