Trái nghĩa của nock

Alternative for nock

nock /nɔk/
  • danh từ
    • khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
    • ngoại động từ
      • khấc (cánh nỏ)
      • đặt (tên) vào dây cung

    Đồng nghĩa của nock

    nock Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock