Trái nghĩa của marshalled

Alternative for marshalled

marshal /'mɑ:ʃəl/
  • danh từ
    • (quân sự) nguyên soái, thống chế
      • Marshal of the Royal Air Force: thống chế không quân (Anh)
    • vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng
    • động từ
      • sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
      • đưa dẫn (một cách trang trọng)
        • the guest was marshalled into the presence og the President: vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch

    Đồng nghĩa của marshalled

    marshalled Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock