Từ trái nghĩa của lockouts

Alternative for lockouts

lockout
  • (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).
      + Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo.

Danh từ

Industrial peace

Từ đồng nghĩa của lockouts

lockouts Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock