Trái nghĩa của lipping

Alternative for lipping

lip /lip/
  • danh từ
    • môi
      • upper lip: môi trên
      • lower lip: môi dưới
      • to curl one's lips: cong môi
      • to liock (smack) one's lips: liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn
      • to make a lip: bĩu môi
    • miệng vết thương, miệng vết lở
    • miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)
    • cánh môi hình môi
    • (âm nhạc) cách đặt môi
    • (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược
      • to have had enough of someone's lip: không thể chịu được sự láo xược của ai
    • stiff upper lip
      • sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
    • to carry (keep) a stiff upper lip: không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
    • to hang one's lip
      • buồn thiu, sầu não
    • to hang on somebody's lips
      • (xem) hang
    • not tom open one's lips
      • không hé răng
    • word escapes one's lips
      • nói lỡ lời
  • ngoại động từ
    • hôn, mặt môi vào
    • vỗ bờ (nước, sóng)
    • thì thầm
    • nội động từ
      • vỗ bập bềnh (nước, sóng)

    Đồng nghĩa của lipping

    lipping Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock