Trái nghĩa của ling

Alternative for ling

ling /liɳ/
  • danh từ
    • (thực vật học) cây thạch nam
    • danh từ
      • (động vật học) cá tuyết; cá tuyết h

    Đồng nghĩa của ling

    ling Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock