Trái nghĩa của lilts

Alternative for lilts

lilt /lilt/
  • danh từ
    • bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
    • nhịp điệu nhịp nhàng
    • động từ
      • hát du dương; hát nhịp nhàng

    Đồng nghĩa của lilts

    lilts Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock