Trái nghĩa của levees

Alternative for levees

levee /'levi/
  • danh từ
    • buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
    • đám khách
    • (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
    • danh từ
      • con đê
      • ngoại động từ
        • đắp đê cho

      Đồng nghĩa của levees

      levees Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock