Trái nghĩa của lest

Alternative for lest

lest /lest/
  • danh từ
    • (e) rằng, (sợ) rằng
      • we were afraid lest he should get here too late: chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn
    • để... không để... khỏi
      • he ran away lest he shoud be seen: nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy

Đồng nghĩa của lest

lest Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock