Trái nghĩa của labour force

Alternative for labour force

Labour force
  • (Econ) Lực lượng lao động.
      + Lực lượng lao động bao gồm những người đang làm việc và đang tìm việc, nó bao gồm những người có việc làm và cả những người thất nghiệp.

Đồng nghĩa của labour force

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock