Trái nghĩa của kiting

Alternative for kiting

kite /kait/
  • danh từ
    • cái diều
    • (động vật học) diều hâu
    • (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp
    • (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả
    • (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)
    • (quân sự), (từ lóng) máy bay
    • to fly a kite
      • thả diều
    • (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến
    • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
    • nội động từ
      • bay lên như diều
      • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
      • ngoại động từ
        • làm bay lên như diều
        • (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

      Đồng nghĩa của kiting

      kiting Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock