Trái nghĩa của kidneys

Alternative for kidneys

kidney /'kidni/
  • danh từ
    • (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
    • tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
      • a man of that kidney: người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
      • to be of the same kidney: cùng một tính khí; cùng một guộc
    • khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)

Đồng nghĩa của kidneys

kidneys Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock