Trái nghĩa của kickers

Alternative for kickers

kicker /'kikə/
  • danh từ
    • người đá
    • con ngựa hầu đá
    • tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
    • người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
    • (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau

Đồng nghĩa của kickers

kickers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock