Trái nghĩa của joshed

Alternative for joshed

josh /dʤɔʃ/
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt
    • động từ, (từ lóng)
      • bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

    Đồng nghĩa của joshed

    joshed Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock