Trái nghĩa của jokers

Alternative for jokers

joker /'dʤoukə/
  • danh từ
    • người thích thú đùa; người hay pha trò
    • (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha
    • quân bài J
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới

Đồng nghĩa của jokers

jokers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock