Trái nghĩa của jived

Alternative for jived

jive /dʤaiv/
  • danh từ
    • nhạc ja
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
    • nội động từ
      • chơi nhạc ja
      • nhảy theo điệu nhạc ja
      • ngoại động từ
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

      Đồng nghĩa của jived

      jived Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock