Trái nghĩa của jagging

Alternative for jagging

jag /dʤæg/
  • danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
    • bữa rượu, bữa chè chén
    • cơn say bí tỉ
    • danh từ
      • đầu nhọn, mỏm nhọn
        • a jag of rock: một mỏm đá nhọn
    • ngoại động từ
      • cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

    Đồng nghĩa của jagging

    jagging Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock