Trái nghĩa của jackals

Alternative for jackals

jackal /'dʤækɔ:l/
  • danh từ
    • (động vật học) chó rừng
    • (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

Đồng nghĩa của jackals

jackals Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock