Trái nghĩa của infixing

Alternative for infixing

infix /'infiks/
  • danh từ
    • (ngôn ngữ học) trung tố
    • ngoại động từ
      • gắn (cái gì vào cái gì)
      • in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)
      • (ngôn ngữ học) thêm trung tố

    Đồng nghĩa của infixing

    infixing Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock