Trái nghĩa của inconsequent

Alternative for inconsequent

inconsequent /in'kɔnsikwənt/
  • tính từ
    • không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)
    • rời rạc
    • lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
      • an inconsequent remark: lời nhận xét lửng lơ
      • an inconsequent reply: câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
      • an inconsequent mind: trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu

Đồng nghĩa của inconsequent

inconsequent Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock