Trái nghĩa của ilks

Alternative for ilks

ilk /ilk/
  • tính từ
    • (Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
    • of that ilk
      • (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
    • Gutherie of that ilk: chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
    • (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc

Đồng nghĩa của ilks

ilks Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock