Trái nghĩa của ifs

Alternative for ifs

if /if/
  • liên từ
    • nếu, nếu như
      • if you wish: nếu anh muốn
      • I were you, I wouldn't do that: nếu là anh thì tôi không làm điều đó
    • có... không, có... chăng, không biết... có không
      • I wonder if he is at home: tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không
    • bất kỳ lúc nào
      • if I feel any doubt, I enquire: bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay
    • giá mà
      • oh, if he could only come!: ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ
    • cho rằng, dù là
      • if it was wrong, it was at least meant well: cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt
    • as if
      • (xem) as
    • even if
      • (xem) even
  • danh từ
    • sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ
      • I will have no " ifs ": tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác"
      • if ifs and ans were pots ans pans: cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm

Đồng nghĩa của ifs

ifs Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock