Trái nghĩa của hydra

Alternative for hydra

hydra /'haidrə/
  • danh từ
    • (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)
    • (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt
    • (động vật học) con thuỷ tức

Đồng nghĩa của hydra

hydra Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock