Trái nghĩa của humanoids

Alternative for humanoids

humanoid
  • tính từ
    • có hình dáng hoặc tính cách của con người
      • humanoid robots: người máy (có hình dáng (như) người)
  • danh từ
    • vượn nhân hình

Đồng nghĩa của humanoids

humanoids Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock