Trái nghĩa của hourly

Alternative for hourly

hourly /'auəli/
  • tính từ & phó từ
    • hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần
      • an hourly service of trains: xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
    • hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn

Đồng nghĩa của hourly

hourly Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock