Trái nghĩa của hooded

Alternative for hooded

hooded /'hudid/
  • tính từ
    • có mũ trùm đầu
    • có mui che
    • (thực vật học) dạng túi
    • (động vật học) có mào, có mũ
    • (động vật học) có đầu khác màu (chim)

Đồng nghĩa của hooded

hooded Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock