Trái nghĩa của hon

Alternative for hon

hon
  • danh từ
    • ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) vt của honourable

Danh từ

(enemy) Opposite of a much-loved person, especially a significant other

Danh từ

(reject) Opposite of a much-loved person, especially a significant other

Đồng nghĩa của hon

hon Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock