Trái nghĩa của hobs

Alternative for hobs

hob /hɔb/
  • danh từ
    • ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
    • cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
    • (như) hobnail
    • bàn trượt (của xe trượt tuyết)
    • (kỹ thuật) dao phay lăn

Đồng nghĩa của hobs

hobs Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock