Trái nghĩa của highball

Alternative for highball

highball /'haibɔ:l/
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)
    • xe lửa tốc hành
    • rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại
    • nội động từ
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)
      • ngoại động từ
        • ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên

      Động từ

      Opposite of to rush forward, especially suddenly and with speed

      Đồng nghĩa của highball

      highball Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock