Trái nghĩa của het

Alternative for het

het /het/
  • tính từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
      • het up: (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng

Động từ

Đối lập với thì quá khứ để làm tăng nhiệt độ của một vật thể hoặc không gian

Động từ

(nóng lên) Đối lập với thì quá khứ để trở nên nóng hơn hoặc nóng hơn

Tính từ

Đối lập với dị tính: của, liên quan đến, hoặc là một người dị tính

Danh từ

Đối diện của một dị nhân

Đồng nghĩa của het

het Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock