Trái nghĩa của hanger

Alternative for hanger

hanger /'hæɳə/
  • danh từ
    • người treo, người dán (giấy)
    • giá treo, cái móc, cái mắc
    • người treo cổ
    • gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
    • nét móc (nét viết cong như cái móc)
    • rừng cây bên sườn đồi

Đồng nghĩa của hanger

hanger Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock