Trái nghĩa của handlings

Alternative for handlings

handling
  • danh từ
    • cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
    • tội chứa chấp hàng ăn cắp
    • quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)

Danh từ

Opposite of plural for the process or act of managing, running or governing (something)

Đồng nghĩa của handlings

handlings Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock